Characters remaining: 500/500
Translation

egg white

Academic
Friendly

Từ "egg white" trong tiếng Anh có nghĩa "lòng trắng trứng". Đây phần bên trong của quả trứng, thường màu trắng trong suốt chứa nhiều protein. Lòng trắng trứng thường được sử dụng trong nấu ăn làm bánh, giúp tạo độ bông kết cấu cho các món ăn.

Cách sử dụng từ "egg white":
  1. Noun (Danh từ): "egg white" được sử dụng như một danh từ đếm được.

    • dụ: "I need three egg whites for this recipe." (Tôi cần ba lòng trắng trứng cho công thức này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ẩm thực, lòng trắng trứng thường được sử dụng để làm meringue (một loại bánh ngọt), mousse, hoặc để phủ bánh.
    • dụ: "To make a perfect meringue, whip the egg whites until they form stiff peaks." (Để làm meringue hoàn hảo, hãy đánh lòng trắng trứng cho đến khi chúng tạo thành chóp cứng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Whole egg: cả quả trứng, bao gồm lòng đỏ lòng trắng.
  • Egg yolk: lòng đỏ trứng, phần vàng của quả trứng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Albumen: một từ ít được sử dụng hơn, nhưng cũng chỉ lòng trắng trứng.
  • Protein: mặc dù không phải từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng lòng trắng trứng rất giàu protein.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "egg white", nhưng một câu nói liên quan đến trứng nói chung: - "Don't put all your eggs in one basket": Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ, nghĩa không nên đặt tất cả niềm tin hoặc đầu vào một lựa chọn duy nhất.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nấu ăn, lòng trắng trứng có thể được thay thế bằng các sản phẩm khác như lòng trắng trứng đóng gói, nhưng hương vị kết cấu có thể khác nhau.
  • Lòng trắng trứng có thể được sử dụng trong chế độ ăn kiêng để tăng cường protein không nhiều chất béo.
Noun
  1. lòng trắng trứng

Synonyms

Comments and discussion on the word "egg white"